|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ân giảm
verb To mitigate the punishment of ngÆ°á»i tù được ân giảm a prisoner with a mitigated sentence
| [ân giảm] | | Ä‘á»™ng từ | | | to mitigate the punishment of, reduce a sentence | | | ngÆ°á»i tù được ân giảm | | a prisoner with a mitigated sentence |
|
|
|
|